--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thơ ấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thơ ấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thơ ấu
+ adj
of tender age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thơ ấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thơ ấu"
:
tha thứ
thả dù
thái hậu
thái tử
thất hiếu
thất thủ
thầu dầu
thầy tu
thi tứ
thí dụ
more...
Lượt xem: 398
Từ vừa tra
+
thơ ấu
:
of tender age
+
brutalise
:
làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo
+
enthrone
:
tôn làm, đưa lên ngôi (vua); phong làm (giám mục...)
+
enslaver
:
người nô dịch hoá
+
plainly
:
rõ ràng